Bộ chuyển mạch định tuyến
Hướng dẫn sử dụngPhiên bản 0.3.1
Chương 1 Yêu cầu Hệ thống
1.1 Yêu cầu hệ điều hành
◼ Windows 10 (sau phiên bản 1709)
◼ Cửa sổ 11
1.2 Yêu cầu phần cứng hệ thống
Mục | Yêu cầu |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i3 trở lên hoặc CPU AMD tương đương |
Bộ xử lý đồ họa | GPU tích hợp hoặc đồ họa rời |
Ký ức | 8 GB RAM |
Không gian trống của đĩa | 1 GB dung lượng đĩa trống để cài đặt |
Mạng Ethernet | Card mạng 100Mbps |
Chương 2 Cách kết nối
Đảm bảo máy tính, Bộ mã hóa/Giải mã OIP-N, Hệ thống ghi hình và camera VC được kết nối trong cùng một phân đoạn mạng.
Chương 3 Giao diện vận hành
3.1 Màn hình đăng nhập
KHÔNG | Mục | Mô tả chức năng |
1 | Tên đăng nhập / Mật khẩu | Vui lòng nhập tài khoản/mật khẩu người dùng (mặc định: admin/admin)![]() địa chỉ để tạo thông tin tài khoản ![]() |
2 | Ghi nhớ mật khẩu | Lưu tên người dùng và mật khẩu. Khi bạn đăng nhập lần sau, không cần phải để nhập lại chúng |
3 | Quên mật khẩu | Nhập địa chỉ email bạn đã nhập khi đăng ký để đặt lại mật khẩu |
4 | Ngôn ngữ | Ngôn ngữ của phần mềm – Có sẵn tiếng Anh |
5 | Đăng nhập | Đăng nhập vào màn hình quản trị viên trên webđịa điểm |
3.2 Cấu hình
3.2.1 Nguồn
KHÔNG | Mục | Mô tả chức năng |
1 | Quét | Tìm kiếm devices in the LAN; RTSP/NDI streaming supported Theo mặc định, chế độ bình thường có thể tìm kiếm RTSP. Nếu bạn cần tìm kiếm đối với NDI, vui lòng vào trang Cài đặt khám phá để cấu hình nó |
2 | Cài đặt khám phá | Tìm kiếm the streaming in the LAN (multiple selections supported)![]() ◼ Tên nhóm: Nhập vị trí nhóm ![]() ▷ Chuỗi có thể chứa dấu phẩy (,) để phân biệt các nhóm khác nhau ▷ Độ dài chuỗi tối đa là 127 ký tự ◼ Discovery Server: Bật/Tắt Discovery Server ◼ IP máy chủ: Nhập địa chỉ IP |
3 | Thêm vào | Thêm nguồn tín hiệu theo cách thủ công![]() ◼ Vị trí: Vị trí thiết bị ◼ Giao thức luồng: nguồn tín hiệu RTSP/SRT (Người gọi)/HLS/MPEG-TS qua UDP ◼ URL: Địa chỉ phát trực tuyến ◼ Xác thực: Bằng cách bật, bạn có thể thiết lập tài khoản/mật khẩu |
4 | Xuất khẩu | Xuất dữ liệu cấu hình, có thể nhập vào máy tính khác |
5 | Nhập khẩu | Nhập dữ liệu cấu hình, có thể nhập từ các máy tính khác |
6 | Xóa bỏ | Xóa luồng đã chọn, hỗ trợ xóa nhiều lựa chọn cùng lúc |
7 | Chỉ hiển thị mục yêu thích | Chỉ những mục yêu thích sẽ được hiển thị Nhấp vào dấu hoa thị ( ![]() |
8 | Nhắc nhở IP | Hiển thị hai chữ số cuối của địa chỉ IP |
9 | Thông tin nguồn | Nhấp vào trướcview màn hình sẽ hiển thị thông tin nguồn Nhấp chuột ![]() ![]() ![]() ◼ Mật khẩu: Mật khẩu ◼ Truyền phát âm thanh từ (Nguồn truyền phát âm thanh) ▷ Mã hóa Sample Rate: Đặt mã hóa samptỷ lệ le ▷ Âm lượng âm thanh: Điều chỉnh âm lượng âm thanh ◼ Loại đầu vào âm thanh: Loại đầu vào âm thanh (Đầu vào đường dây/Đầu vào MIC) ▷ Mã hóa Sample Rate: Mã hóa samptốc độ (48 KHz) ▷ Âm lượng âm thanh: Điều chỉnh âm lượng âm thanh ◼ Nguồn ra âm thanh ▷ Âm lượng âm thanh: Điều chỉnh âm lượng âm thanh ▷ Thời gian trễ âm thanh: Đặt thời gian trễ tín hiệu âm thanh (0 ~ 500 ms) ◼ Khôi phục cài đặt gốc: Khôi phục tất cả cấu hình về cài đặt mặc định của nhà sản xuất |
3.2.2 Hiển thị
KHÔNG | Mục | Mô tả chức năng |
1 | Quét | Tìm kiếm devices in the LAN |
2 | Thêm vào | Thêm thủ công nguồn hiển thị |
3 | Xuất khẩu | Xuất dữ liệu cấu hình, có thể nhập vào máy tính khác |
4 | Nhập khẩu | Nhập dữ liệu cấu hình, có thể nhập từ các máy tính khác |
5 | Xóa bỏ | Xóa luồng đã chọn, hỗ trợ xóa nhiều lựa chọn cùng lúc |
6 | Chỉ hiển thị mục yêu thích | Chỉ những mục yêu thích sẽ được hiển thị Nhấp vào dấu hoa thị ( ![]() |
7 | Nhắc nhở IP | Hiển thị hai chữ số cuối của địa chỉ IP |
8 | Hiển thị thông tin | Nhấp vào trướcview Màn hình sẽ hiển thị thông tin thiết bị. Nhấp chuột ![]() ![]() ![]() ◾ Mật khẩu: Mật khẩu ◾ Đầu ra video: Độ phân giải đầu ra ◾ CEC: Bật/Tắt chức năng CEC ◾ HDMI Audio From: Thiết lập nguồn âm thanh HDMI ▷ Âm lượng âm thanh: Điều chỉnh âm lượng âm thanh ▷ Thời gian trễ âm thanh: Đặt thời gian trễ tín hiệu âm thanh (0 ~ -500 ms) ◾ Loại đầu vào âm thanh: Loại đầu vào âm thanh (Đầu vào đường dây/Đầu vào MIC) ▷ Mã hóa Sample Rate: Thiết lập mã hóa samptỷ lệ le ▷ Âm lượng âm thanh: Điều chỉnh âm lượng âm thanh ◾ Audio Out: Nguồn đầu ra âm thanh ▷ Âm lượng âm thanh: Điều chỉnh âm lượng âm thanh ▷ Thời gian trễ âm thanh: Đặt thời gian trễ tín hiệu âm thanh (0 ~ -500 ms) ◾ Khôi phục cài đặt gốc: Khôi phục tất cả cấu hình về cài đặt mặc định của nhà sản xuất |
3.2.3 Người dùng
Mô tả chức năng
Hiển thị thông tin của tài khoản quản trị viên/người dùng
◼ Tài khoản: Hỗ trợ 6 ~ 30 ký tự
◼ Mật khẩu: Hỗ trợ 8 ~ 32 ký tự
◼ Quyền của người dùng:
Các mục chức năng | Quản trị viên | Người sử dụng |
Cấu hình | V | X |
Lộ trình | V | V |
BẢO TRÌ | V | V |
3.3 Định tuyến
3.3.1 Video
KHÔNG | Mục | Mô tả chức năng |
1 | Danh sách nguồn tín hiệu | Hiển thị danh sách nguồn và danh sách hiển thị Chọn một nguồn tín hiệu và kéo nó vào danh sách hiển thị |
2 | Chỉ hiển thị mục yêu thích | Chỉ những mục yêu thích sẽ được hiển thị Nhấp vào dấu hoa thị ( ![]() |
3 | Nhắc nhở IP | Hiển thị hai chữ số cuối của địa chỉ IP |
3.3.2USB
KHÔNG | Mục | Mô tả chức năng |
1 | Bộ mở rộng USB | Để bật/tắt chế độ Bộ mở rộng USB OIP-N60D ● có nghĩa là Bật; một khoảng trống có nghĩa là Tắt |
2 | Chỉ hiển thị mục yêu thích | Chỉ những mục yêu thích sẽ được hiển thị Nhấp vào dấu hoa thị ( ![]() |
3 | Nhắc nhở IP | Hiển thị hai chữ số cuối của địa chỉ IP |
3.4 Bảo trì
KHÔNG | Mục | Mô tả chức năng |
1 | Cập nhật phiên bản | Nhấp vào [Cập nhật] để kiểm tra phiên bản và cập nhật nó |
2 | Ngôn ngữ | Ngôn ngữ của phần mềm – Có sẵn tiếng Anh |
3.5 Về
Mô tả chức năng
Hiển thị thông tin phiên bản phần mềm. Để được hỗ trợ kỹ thuật, vui lòng quét mã QR ở góc dưới bên phải.
Chương 4 Xử lý sự cố
Chương này mô tả các vấn đề bạn có thể gặp phải khi sử dụng Routing Switcher. Nếu bạn có thắc mắc, vui lòng tham khảo các chương liên quan và làm theo tất cả các giải pháp được đề xuất. Nếu vấn đề vẫn xảy ra, vui lòng liên hệ với nhà phân phối hoặc trung tâm dịch vụ của bạn.
KHÔNG. | Vấn đề | Giải pháp |
1 | Không thể tìm kiếm thiết bị | Hãy đảm bảo rằng máy tính và thiết bị được kết nối trong cùng một phân đoạn mạng. (Tham khảo Chương 2 Cách kết nối) |
2 | Các bước vận hành trong hướng dẫn không nhất quán với hoạt động của phần mềm |
Hoạt động của phần mềm có thể khác với mô tả trong hướng dẫn sử dụng do cải tiến chức năng. Hãy đảm bảo rằng bạn đã cập nhật phần mềm của mình lên phiên bản mới nhất phiên bản. ◾ Để biết phiên bản mới nhất, vui lòng truy cập trang web chính thức của Lumens webtrang web > Hỗ trợ dịch vụ > Khu vực tải xuống. https://www.MyLumens.com/support |
Thông tin bản quyền
Bản quyền © Lumens Digital Optics Inc. Bảo lưu mọi quyền.
Lumens là nhãn hiệu hiện đang được đăng ký bởi Lumens Digital Optics Inc.
Sao chép, tái tạo hoặc truyền tải điều này file không được phép nếu giấy phép không được cung cấp bởi Lumens Digital Optics Inc. trừ khi sao chép điều này file là để sao lưu sau khi mua sản phẩm này.
Để tiếp tục cải tiến sản phẩm, thông tin trong file có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
Để giải thích hoặc mô tả đầy đủ cách sử dụng sản phẩm này, hướng dẫn này có thể tham khảo tên các sản phẩm hoặc công ty khác mà không có ý định vi phạm.
Tuyên bố từ chối bảo hành: Lumens Digital Optics Inc. không chịu trách nhiệm cho bất kỳ lỗi hoặc thiếu sót nào về công nghệ, biên tập, cũng như không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại ngẫu nhiên hoặc liên quan nào phát sinh từ việc cung cấp thông tin này file, sử dụng hoặc vận hành sản phẩm này.
Tài liệu / Tài nguyên
![]() |
Bộ mã hóa giải mã Lumens OIP-N [tập tin pdf] Hướng dẫn sử dụng Bộ mã hóa OIP-N Bộ giải mã, Bộ mã hóa Bộ giải mã, Bộ giải mã |