Phiếu An Toàn Hóa Chất: Copper(II) Chloride for Synthesis (8.18247)

Phần 1: Nhận dạng hóa chất và thông tin về nhà cung cấp

1.1 Nhận dạng của sản phẩm

Tên sản phẩm: Copper(II) chloride for synthesis

Số sản phẩm: 8.18247

Số Danh Mục: 818247

Nhãn hiệu: Millipore

REACH số: Không có số đăng ký cho chất này vì chất này hoặc việc sử dụng nó được miễn đăng ký theo Điều 2 Quy định REACH (EC) số 1907/2006, hoặc trọng tải hàng năm không yêu cầu đăng ký.

Số CAS: 7447-39-4

1.2 Các ứng dụng đã biết của chất hoặc hỗn hợp và khuyến nghị sử dụng với:

Các sử dụng đã được xác định và khuyến cáo: Hóa chất để tổng hợp

1.3 Chi tiết về nhà cung cấp Bảng dữ liệu an toàn

Công ty: Cty TNHH Merck Việt Nam

Địa chỉ: Lầu 9, CentrePoint, 106 NGUYỄN VĂN TRỖI, Q.PHÚ NHUẬN, TP.HCM 740000, VIETNAM

Địa chỉ e-mail: technicalservice@merckgroup.com

1.4 Số điện thoại liên hệ trong trường hợp khẩn cấp

Số Điện thoại Khẩn cấp: ĐT: +84 8 38420100 / + 84 8 38420117 * CHEMTREC: +(84)-444581771

Phần 2: Nhận dạng đặc tính nguy hiểm của hóa chất

2.1 Sự phân loại hóa chất hoặc hỗn hợp

Độc cấp tính, (Cấp 4): H302: Có hại nếu nuốt phải.

Độc cấp tính, (Cấp 4): H312: Có hại khi tiếp xúc với da.

Kích ứng da, (Cấp 2): H315: Gây kích ứng da.

Gây tổn thương nặng cho mắt, (Cấp 1): H318: Gây tổn thương mắt nghiêm trọng.

Nguy hại cấp tính đối với môi trường thủy sinh, (Cấp 1): H400: Rất độc đối với sinh vật thuỷ sinh.

Nguy hại mãn tính đối với môi trường thủy sinh, (Cấp 2): H411: Độc đối với sinh vật thuỷ sinh với ảnh hưởng kéo dài.

2.2 Các yếu tố nhãn

Ghi nhãn theo quy định (EC) No 1272/2008

Chữ tượng hình: ⚠️ ⚕️ ?

Từ cảnh báo: Nguy hiểm

Cảnh báo nguy hiểm:

Các lưu ý phòng ngừa:

2.3 Các nguy cơ khác

Chất/hỗn hợp này không chứa các thành phần được xem là bền, tích lũy sinh học và độc hại (PBT), hoặc rất bền và tích lũy sinh học cao (vPvB) ở mức 0,1% hoặc cao hơn.

Thông tin sinh thái học: Chất/hỗn hợp này không chứa thành phần có các đặc tính gây rối loạn nội tiết theo Điều 57 (f) REACH hoặc theo Quy định Uỷ quyền của Uỷ ban Châu Âu (EU) 2017/2100 hoặc Quy định của Ủy ban Châu Âu (EU) 2018/605 ở mức 0,1% hoặc cao hơn.

Thông tin độc học: Chất/hỗn hợp này không chứa thành phần có các đặc tính gây rối loạn nội tiết theo Điều 57 (f) REACH hoặc theo Quy định Uỷ quyền của Uỷ ban Châu Âu (EU) 2017/2100 hoặc Quy định của Ủy ban Châu Âu (EU) 2018/605 ở mức 0,1% hoặc cao hơn.

Phần 3: Thông tin về thành phần các chất

3.1 Chất

Công thức: CuCl2

Trọng lượng phân tử: 134.45 g/mol

Số CAS: 7447-39-4

Số EC: 231-210-2

Thành phầnPhân loạiNồng độ
Copper dichlorideAcute Tox. 4; Skin Irrit. 2; Eye Dam. 1; Aquatic Acute 1; Aquatic Chronic 2; H302, H312, H315, H318, H400, H411<= 100%

Nhân tố M - Aquatic Acute: 10 - Aquatic Chronic: 1

Phần 4: Biện pháp sơ cứu về y tế

4.1 Mô tả các biện pháp sơ cứu cần thiết

Lời khuyên chung: Đưa phiếu dữ liệu an toàn hoá chất này cho bác sỹ chăm sóc.

Trường hợp tai nạn tiếp xúc theo đường hô hấp: Sau khi hít phải: không khí sạch.

Trường hợp tai nạn tiếp xúc trên da: Trong trường hợp tiếp xúc với da: Cởi bỏ tất cả các quần áo bị nhiễm độc ngay lập tức. Rửa sạch da bằng nước/ tắm. Tham vấn bác sĩ.

Trường hợp tai nạn khi tiếp xúc với mắt: Sau khi tiếp xúc với mắt: rửa sạch bằng nhiều nước. Gọi bác sĩ nhãn khoa ngay lập tức. Gỡ bỏ kính áp tròng.

Trường hợp tai nạn theo đường tiêu hóa: Sau khi nuốt vào: cho nạn nhân uống nước ngay lập tức (nhiều nhất hai cốc). Tham vấn bác sĩ.

4.2 Các triệu chứng/tác hại nghiêm trọng tức thời và ảnh hưởng sau này

Các ảnh hưởng và triệu chứng quan trọng nhất được mô tả trên nhãn (tham khảo Phần 2.2) và/hoặc Phần 11.

4.3 Những dấu hiệu cần sự chăm sóc y tế tức thời và điều trị đặc biệt

chưa có dữ liệu

Phần 5: Biện pháp xử lý khi có hỏa hoạn

5.1 Các phương tiện chữa cháy

Các phương tiện chữa cháy thích hợp: Sử dụng các biện pháp chữa cháy phù hợp với hoàn cảnh địa phương và môi trường xung quanh.

Các phương tiện chữa cháy không thích hợp: Đối với chất/hỗn hợp này, không có giới hạn tác nhân dập lửa nào được cung cấp.

5.2 Các nguy cơ đặc biệt bắt nguồn từ hóa chất và hỗn hợp

Khí hydro chloride

Ôxit đồng

Không dễ cháy.

Hỏa hoạn có thể gây ra sự biến đổi của: Khí hydro chloride

Đám cháy xung quanh có thể giải phóng hơi nguy hiểm.

5.3 Lời khuyên dành cho lính cứu hỏa

Chỉ ở trong khu vực nguy hiểm khi có thiết bị hô hấp khép kín. T an toàn hoặc bằng cách mặc quần áo bảo hộ phù hợp.

5.4 Thông tin khác

Làm lắng khí, hơi, sương bằng tia bụi nước. Ngăn chặn việc nước chữa cháy gây ô nhiễm cho nguồn nước mặt hoặc hệ thống nước ngầm.

Phần 6: Biện pháp phòng ngừa, ứng phó khi có sự cố

6.1 Trang thiết bị bảo hộ và quy trình ứng phó sự cố

Lời khuyên dành cho nhân viên trong trường hợp không khẩn cấp: Tránh hít bụi. Tránh tiếp xúc với hóa chất. Đảm bảo sự thông hơi đầy đủ. Sơ tán khỏi khu vực nguy hiểm, quan sát quy trình ứng phó khẩn cấp, tham khảo ý kiến chuyên gia.

Về bảo hộ cá nhân, xem phần 8.

6.2 Các cảnh báo về môi trường

Không để sản phẩm đi vào hệ thống cống rãnh.

6.3 Biện pháp, vật liệu vệ sinh sau khi xảy ra sự cố

Đậy cống. Thu thập, buộc và xả vết tràn. Quan sát các hạn chế về chất có thể (xem các phần 7 và 10). Thấm khô. Vứt bỏ đúng cách. Dọn sạch khu vực bị ảnh hưởng. Tránh tạo ra bụi.

6.4 Xem các mục khác

Để xử lý, xem phần 13.

Phần 7: Yêu cầu về sử dụng, bảo quản

7.1 Biện pháp, điều kiện cần áp dụng khi sử dụng, thao tác với hóa chất nguy hiểm

Biện pháp, điều kiện cần áp dụng khi sử dụng, thao tác với hóa chất nguy hiểm: Làm việc có mũ bảo hộ. Không hít chất/hỗn hợp.

Các biện pháp vệ sinh: Thay ngay quần áo bẩn. Dùng biện pháp bảo vệ da. Rửa tay và mặt sau khi làm việc với hóa chất. Tra cứu các biện pháp phòng ngừa trong phần 2.2.

7.2 Biện pháp, điều kiện cần áp dụng khi bảo quản, bao gồm cả bất kỳ điều kiện xung khắc nào

Điều kiện lưu trữ:

Lớp cất giữ: Lớp lưu trữ của Đức (TRGS 510): 8B: Các chất nguy hiểm ăn mòn, không cháy

7.3 Sử dụng cụ thể

Ngoài các mục đích sử dụng được đề cập trong phần 1.2, không có cách sử dụng cụ thể nào khác được quy định.

Phần 8: Kiểm soát phơi nhiễm/yêu cầu về thiết bị bảo vệ cá nhân

8.1 Các thông số kiểm soát

Các thành phần có các thông số cần kiểm soát tại nơi làm việc: chưa có dữ liệu

8.2 Kiểm soát phơi nhiễm

Biện pháp và thiết bị bảo hộ cá nhân

Bảo vệ mắt/mặt: Sử dụng thiết bị bảo vệ mắt được thử nghiệm và phê duyệt theo tiêu chuẩn phù hợp của chính phủ như NIOSH (Hoa Kỳ) hoặc EN 166(EU). Kính bảo hộ vừa khít.

Bảo vệ da:

Bảo vệ cơ thể: quần áo bảo hộ

Bảo vệ hô hấp: bắt buộc khi có bụi.

Kiểm soát việc phơi nhiễm môi trường: Không để sản phẩm đi vào hệ thống cống rãnh.

Phần 9: Đặc tính lý, hóa của hóa chất

Thông tin cơ bản về các đặc tính vật lý và hóa học

a) Trạng thái vật lý: rắn

b) Màu sắc: màu nâu vàng

c) Mùi đặc trưng: không mùi

d) Điểm/khoảng nóng chảy/đông đặc: Điểm/ khoảng nóng chảy: 620 °C

e) Điểm sôi/khoảng sôi ban đầu: 993 °C ở 101.325 kPa

f) Khả năng bắt cháy (chất rắn, khí): Sản phẩm không dễ cháy.

g) Giới hạn trên/dưới của tính dễ cháy hoặc dễ nổ: chưa có dữ liệu

h) Điểm cháy: Không áp dụng được

i) Nhiệt độ tự bốc cháy: < 400 °C

Nhiệt độ tự bốc cháy tương đối của chất rắn không bắt lửa

j) Nhiệt độ phân hủy: chưa có dữ liệu

k) Độ pH: chưa có dữ liệu

l) Độ nhớt: Độ nhớt, động học: chưa có dữ liệu; Độ nhớt, động lực: chưa có dữ liệu

m) Độ hòa tan trong nước: 620 g/l ở 20 °C - hòa tan được

n) Hệ số phân tán: n-octanol/nước: Không áp dụng cho các chất vô cơ

o) Áp suất hơi: chưa có dữ liệu

p) Mật độ: 3.386 g/cm3 ở 20 °C

q) Tỷ trọng tương đối: 3.4 ở 25 °C

r) Đặc điểm hạt: chưa có dữ liệu

s) Đặc tính cháy nổ: chưa có dữ liệu

t) Đặc tính ôxy hóa: chưa có dữ liệu

9.2 Thông tin an toàn khác

Mật độ lớn: Khoảng 1,200 kg/m3

Phần 10: Mức ổn định và phản ứng của hóa chất

10.1 Khả năng phản ứng

chưa có dữ liệu

10.2 Tính ổn định

Sản phẩm ổn định về mặt hóa học trong điều kiện môi trường chuẩn (nhiệt độ phòng).

10.3 Phản ứng nguy hiểm

Có thể phản ứng mạnh với:

Rủi ro nổ với: Axetilen

Có thể tạo thành: acetylidene

10.4 Các điều kiện cần tránh

không có thông tin

10.5 Vật liệu không tương thích

các kim loại khác nhau

10.6 Phản ứng phân hủy và các sản phẩm độc của phản ứng phân hủy

xem phần 5

Trong trường hợp hỏa hoạn: xem phần 5

Phần 11: Thông tin về độc tính

11.1 Thông tin về các ảnh hưởng độc sinh thái

Độc cấp tính

Ăn mòn/kích ứng da

Tổn thương mắt nghiêm trọng/kích ứng mắt

Kích thích hô hấp hoặc da

Đột biến tế bào mầm (tế bào gen)

Tác nhân gây ung thư: chưa có dữ liệu

Độc tính sinh sản: chưa có dữ liệu

Độc tính đến cơ quan cụ thể sau phơi nhiễm đơn: chưa có dữ liệu

Độc tính đến cơ quan cụ thể sau phơi nhiễm lặp lại: chưa có dữ liệu

Nguy hại hô hấp: chưa có dữ liệu

11.2 thông tin thêm

Đặc tính phá vỡ nội tiết

Các triệu chứng nhiễm độc đồng toàn thân có thể bao gồm: tổn thương mao mạch, đau đầu, mồ hôi lạnh, mạch yếu, và tổn thương thận và gan, kích thích hệ thần kinh trung ương sau đó là trầm cảm, vàng da, co giật, tê liệt, và hôn mê. Có thể xảy ra tử vong do sốc hoặc suy thận. Nhiễm độc đồng mạn tính được điển hình bởi xơ gan, tổn thương não và mất myelin, khiếm khuyết thận, và cặn đồng trong giác mạc như được ví dụ ở những người mắc bệnh Wilson. Theo báo cáo, nhiễm độc đồng dẫn đến thiếu máu tán huyết và tăng tốc độ xơ cứng động mạch., Rối loạn đường ruột, Tụt huyết áp, Tùy thuộc vào cường độ và thời gian tiếp xúc, các tác động có thể thay đổi từ kích thích nhẹ đến phá hủy mô nghiêm trọng., Theo hiểu biết tốt nhất của chúng tôi, các đặc tính hóa học, vật lý, và độc tính chưa được nghiên cứu kỹ.

Ảnh hưởng hệ thống:

Không loại trừ các đặc tính nguy hiểm khác

Xử lý theo các biện pháp an toàn vệ sinh công nghiệp.

Phần 12: Thông tin về sinh thái

12.1 Độc tính

Độc đối với cá: Thử nghiệm chảy LC50 - Oncorhynchus mykiss (cá hồi cầu vồng) - 0.0028 mg/l - 96 h

Ghi chú: (Cơ sở dữ liệu ECOTOX)

Độc tính đối các loài giáp xác và các động vật không xương sống thủy sinh khác: Thử nghiệm tĩnh EC50 - Ceriodaphnia dubia (bọ chét nước) - 0.00557 mg/l - 48 h

Ghi chú: (Cơ sở dữ liệu ECOTOX)

12.2 Tính bền vững, khó phân hủy và khả năng phân hủy

Phương thức xác định khả năng phân huỷ sinh học không áp dụng được cho các chất vô cơ

12.3 Khả năng tích lũy sinh học

chưa có dữ liệu

12.4 Độ linh động trong đất

chưa có dữ liệu

12.5 Kết quả đánh giá PBT và vPvB

Chất/hỗn hợp này không chứa các thành phần được xem là bền, tích lũy sinh học và độc hại (PBT), hoặc rất bền và tích lũy sinh học cao (vPvB) ở mức 0,1% hoặc cao hơn.

12.6 Đặc tính phá vỡ nội tiết

Sản phẩm: Đánh giá: Chất/hỗn hợp này không chứa thành phần có các đặc tính gây rối loạn nội tiết theo Điều 57 (f) REACH hoặc theo Quy định Uỷ quyền của Uỷ ban Châu Âu (EU) 2017/2100 hoặc Quy định của Ủy ban Châu Âu (EU) 2018/605 ở mức 0,1% hoặc cao hơn.

12.7 Các tác hại khác

Cần tránh thải loại vào môi trường.

Phần 13: Thông tin về thải bỏ

13.1 Các phương pháp xử lý chất thải

chưa có dữ liệu

Phần 14: Thông tin khi vận chuyển

14.1 Số hiệu UN

ADR/RID: 2802

IMDG: 2802

IATA: 2802

14.2 Tên vận chuyển đường biển

ADR/RID: COPPER CHLORIDE

IMDG: COPPER CHLORIDE

IATA: Copper chloride

14.3 (Các) nhóm nguy cơ về vận chuyển

ADR/RID: 8

IMDG: 8

IATA: 8

14.4 Nhóm hàng

ADR/RID: III

IMDG: III

IATA: III

14.5 Các nguy cơ ảnh hưởng môi trường

ADR/RID: có

IMDG Chất ô nhiễm đại dương: có

IATA: không

14.6 Những cảnh báo đặc biệt mà người sử dụng cần lưu ý

Thông tin khác: chưa có dữ liệu

14.7 Vận tải hàng hải hàng rời theo các văn bản của IMO

Không áp dụng cho sản phẩm khi được cung cấp.

Phần 15: Thông tin về pháp luật

15.1 Các thông tin pháp luật về an toàn, sức khỏe và môi trường đối với hóa chất

Tuân thủ đầy đủ quy định của pháp luật an toàn, sức khỏe và môi trường theo:

15.2 Đánh giá An toàn Hóa chất

Đối với sản phẩm này, việc đánh giá an toàn hóa chất đã không được thực hiện.

Phần 16: Các thông tin cần thiết khác, bao gồm các thông tin khi xây dựng và hiệu đính Phiếu an toàn hóa chất

Toàn bộ nội dung các phần trình bày - H

Toàn bộ nội dung các cụm từ viết tắt khác

ADN - Hiệp định châu Âu về việc Vận chuyển Quốc tế Hàng hóa Nguy hiểm bằng Đường thủy Nội địa; ADR - Hiệp định về việc Vận chuyển Quốc tế Hàng hóa Nguy hiểm bằng Đường bộ; AIIC - Tồn kho hóa chất công nghiệp Úc; ASTM - Hiệp hội Hoa Kỳ về Thử nghiệm Vật liệu; bw - Trọng lượng sống; CMR - Chất gây ung thư, chất gây đột biến hoặc ngộ độc sinh sản; DIN - Tiêu chuẩn của Viện Tiêu chuẩn hóa của Đức; DSL - Danh sách các Chất Nội địa (Canada); ECx - Nồng độ liên quan đến x% đáp ứng; ELx - Tốc độ chất liệu liên quan đến x% đáp ứng; EmS - Bảng Tình trạng khẩn cấp; ENCS - Hóa chất Hiện có và Mới (Nhật Bản); ErCx - Nồng độ liên quan đến x% đáp ứng tốc độ tăng trưởng; GHS - Hệ thống Hài hòa Toàn cầu; GLP -Thực hành tốt phòng kiểm nghiệm; IARC - Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Toàn cầu; IATA - Hiệp hội Hàng không Toàn cầu; IBC - Mã Quốc tế về Xây dựng và Thiết bị Tàu chuyên chở Hóa chất Độc hại; IC50 - Nồng độ ức chế tối đa 50% tăng trưởng ở đối tượng thử nghiệm; ICAO - Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế; IECSC - Kiểm kê Hóa chất Hiện có tại Trung Quốc; IMDG - Hàng hải Quốc tế về Hàng nguy hiểm; IMO - Tổ chức Hàng hải Quốc tế; ISHL - Luật Sức khỏe và An toàn ngành (Nhật Bản); ISO - Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế; KECI - Kiểm kê Hóa chất hiện có Hàn Quốc; LC50 - Nồng độ gây chết người đối với 50% đối tượng được thử nghiệm; LD50 - Liều lượng gây chết người đối với 50% đối tượng được thử nghiệm (Liều lượng Gây chết người Trung bình); MARPOL - Quy ước Quốc tế về Phòng chống Ô nhiễm từ Tàu thuyền; n.o.s. - Không được Quy định Khác; NO(A)EC - Không quan sát thấy nồng độ gây tác dụng (bất lợi); NO(A)EL - Không quan sát thấy mức độ gây tác dụng (bất lợi); NOELR - Không quan sát thấy tốc độ chất liệu gây tác dụng phụ; NZIoC - Kiểm kê Hóa chất New Zealand; OECD - Tổ chức phát triển và hợp tác kinh tế; OPPTS - Văn phòng phòng chống ô nhiễm và an toàn hóa học; PBT - Chất Độc hại, Bền và Khó phân hủy; PICCS - Kiểm kê Hóa chất Philippines; (Q)SAR - (Định lượng) Mối quan hệ Hoạt động Cấu trúc; REACH - Quy định (EC) Số 1907/2006 của Hội đồng và Nghị viện châu Âu về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất; RID - Quy định về Vận tải Quốc tế Hàng hóa Nguy hiểm bằng Đường sắt; SADT - Nhiệt độ Phân hủy Tự tăng tốc; SDS - Phiếu an toàn hóa chất; TCSI - Kiểm kê Hóa chất Đài Loan; TECI - Bảng kê khai tồn kho hóa chất hiện tại của Thái Lan; TSCA - Đạo luật Kiểm soát Độc chất (Hoa Kỳ); UN - Liên Hiệp Quốc; UNRTDG - Khuyến nghị của Liên hiệp quốc về Vận chuyển Hàng hóa Nguy hiểm; vPvB - Rất bền và rất Khó phân hủy

PDF preview unavailable. Download the PDF instead.

818247 SDS VN VI Microsoft Word 2010 Microsoft Word 2010

Related Documents

Preview Phiếu An Toàn Hóa Chất: Trichloroacetyl Chloride for Synthesis | Millipore
Phiếu An Toàn Hóa Chất (SDS) cung cấp thông tin chi tiết về Trichloroacetyl Chloride for Synthesis, bao gồm nhận dạng hóa chất, phân loại nguy hiểm, biện pháp sơ cứu, xử lý, bảo quản, kiểm soát phơi nhiễm, đặc tính lý hóa, độc tính, sinh thái, vận chuyển và pháp luật. Sản phẩm từ Millipore (Merck).
Preview Safety Data Sheet: 1,4-Dichlorobenzene for Synthesis - Millipore
Comprehensive Safety Data Sheet (SDS) for 1,4-Dichlorobenzene for Synthesis (Article No. 803226) from Millipore. Provides detailed information on identification, hazards, composition, first aid, firefighting, accidental release, handling, storage, exposure controls, physical and chemical properties, stability, toxicology, ecology, disposal, transport, and regulatory information.
Preview Benzyl Alcohol for Analysis EMSURE® Safety Data Sheet (SDS) - Merck KGaA
Safety Data Sheet (SDS) for Benzyl Alcohol for Analysis EMSURE® (Product No. 1.09626) from Merck KGaA, detailing hazards, handling, storage, first aid, and disposal information.
Preview Hydroxylamine (50% Solution in Water) Safety Data Sheet - Sigma-Aldrich
Safety Data Sheet for Hydroxylamine (50% solution in water) for synthesis, product number 8.14441, from Millipore. Details include hazard identification, first aid measures, firefighting measures, accidental release measures, handling and storage, exposure controls, physical and chemical properties, stability and reactivity, toxicological information, ecological information, disposal considerations, transport information, regulatory information, and other information.
Preview Ficha de Dados de Segurança (FDS) - Nitreto de Boro (CAS 10043-11-5) - Millipore
Ficha de Dados de Segurança (FDS) detalhada para Nitreto de Boro (CAS 10043-11-5), um catalisador químico. Este documento da Millipore (Merck) inclui informações sobre identificação, perigos, primeiros socorros, combate a incêndios, manuseio, armazenamento, controle de exposição, propriedades físicas e químicas, estabilidade, toxicologia, ecologia, transporte e regulamentações.
Preview Triethylenetetramine (mixture of isomers) for synthesis - Safety Data Sheet
Safety Data Sheet for Triethylenetetramine (mixture of isomers) for synthesis, product number 8.14392, from Millipore. Details include identification, hazards, composition, first aid, firefighting, accidental release, handling and storage, exposure controls, physical and chemical properties, stability and reactivity, toxicological information, ecological information, disposal considerations, transport information, and regulatory information.
Preview Safety Data Sheet (SDS) for Protein Methyltransferase Inhibitor, AMI-5 (CAS 17372-87-1) - Millipore
Comprehensive Safety Data Sheet (SDS) for Millipore's Protein Methyltransferase Inhibitor, AMI-5 (Product Number 539211). Includes hazard identification, first aid, handling, storage, and toxicological information.
Preview Safety Data Sheet for Hydrogen Fluoride (65% solution in pyridine) for Synthesis
This document provides comprehensive safety information for Hydrogen Fluoride (65% solution in pyridine) for synthesis, including hazard identification, first-aid measures, fire-fighting measures, handling and storage, exposure controls, physical and chemical properties, stability and reactivity, toxicological information, ecological information, disposal considerations, transport information, and regulatory information. It is intended for professional use and outlines the necessary precautions for safe handling and use of the product.